Trang chủ
Công khai TTHC
Danh mục TTHC lĩnh vực Lao động - Việc làm
STT | Mã số hồ sơ TTHC | Tên thủ tục hành chính | Thao tác |
1 | 1.000105 | Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài. | Xem chi tiết |
2 | 1.000362 | Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng | Xem chi tiết |
3 | 1.000401 | Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) | Xem chi tiết |
4 | 1.000414 | Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động | Xem chi tiết |
5 | 1.000436 | Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Xem chi tiết |
6 | 1.000448 | Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Xem chi tiết |
7 | 1.000459 | Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động | Xem chi tiết |
8 | 1.000464 | Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Xem chi tiết |
9 | 1.000479 | Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Xem chi tiết |
10 | 1.001823 | Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Xem chi tiết |
11 | 1.001853 | Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Xem chi tiết |
12 | 1.001865 | Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Xem chi tiết |
13 | 1.001881 | Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động | Xem chi tiết |
14 | 1.001966 | Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp | Xem chi tiết |
15 | 1.001973 | Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp | Xem chi tiết |
16 | 1.001978 | Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp | Xem chi tiết |
17 | 1.009466 | Thành lập Hội đồng Thương lượng tập thể | Xem chi tiết |
18 | 1.009467 | Thay đổi Chủ tịch Hội đồng Thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể. | Xem chi tiết |
19 | 1.009811 | Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Xem chi tiết |
20 | 1.009873 | Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Xem chi tiết |
21 | 1.009874 | Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Xem chi tiết |
22 | 1.011546 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động | Xem chi tiết |
23 | 1.011547 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất kinh doanh | Xem chi tiết |
24 | 1.011548 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động | Xem chi tiết |
25 | 1.011550 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất kinh doanh | Xem chi tiết |
26 | 2.000148 | Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm | Xem chi tiết |
27 | 2.000178 | Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) | Xem chi tiết |
28 | 2.000192 | Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Xem chi tiết |
29 | 2.000205 | Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Xem chi tiết |
30 | 2.000219 | Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài | Xem chi tiết |
31 | 2.000839 | Giải quyết hỗ trợ học nghề | Xem chi tiết |
32 | 2.000888 | Tham gia bảo hiểm thất nghiệp | Xem chi tiết |
33 | 2.001953 | Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp | Xem chi tiết |
34 | 2.001955 | Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp | Xem chi tiết |